--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ wear out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
slave-grown
:
do người nô lệ sản xuất (hàng hoá)
+
staging
:
sự đưa một vở kịch lên sân khấu
+
hiệu suất
:
productivity, output
+
kinh tế học
:
economicsnhà kinh tế họcPolitical economist
+
tân binh
:
new soldier, new recruit